Middletown, Ohio
Thành phố kết nghĩa | Ōsaki, Miyagi |
---|---|
Tiểu bang | Ohio |
Quận | Quận Butler |
Mã bưu chính | 45042–45044 |
• Mùa hè (DST) | CDT (UTC-4) |
• Tổng cộng | 48.694 |
Mã điện thoại | 513 |
Quốc gia | Hoa Kỳ |
Múi giờ | CST (UTC-5) |
Middletown, Ohio
Thành phố kết nghĩa | Ōsaki, Miyagi |
---|---|
Tiểu bang | Ohio |
Quận | Quận Butler |
Mã bưu chính | 45042–45044 |
• Mùa hè (DST) | CDT (UTC-4) |
• Tổng cộng | 48.694 |
Mã điện thoại | 513 |
Quốc gia | Hoa Kỳ |
Múi giờ | CST (UTC-5) |
Thực đơn
Middletown, OhioLiên quan
Middletown, Ohio Middletown, Connecticut Middletown, Iowa Middletown, Illinois Middletown, Pennsylvania Middletown, Quận Bucks, Pennsylvania Middletown, Quận Delaware, Pennsylvania Middletown, Quận Susquehanna, Pennsylvania Middleton, Wisconsin Middleton (thị trấn), WisconsinTài liệu tham khảo
WikiPedia: Middletown, Ohio http://factfinder2.census.gov/faces/tableservices/... http://www.census.gov/geo/www/gazetteer/gazetteer2...